Từ "tin vịt" trong tiếng Việt có nghĩa là một thông tin không chính xác, sai sự thật hoặc được bịa đặt ra để gây hiểu lầm. Thường thì "tin vịt" được dùng để chỉ những tin tức giả mạo, không có căn cứ rõ ràng, khiến người đọc hoặc người nghe dễ bị nhầm lẫn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng và chú ý:
"Tung tin vịt": Cụm từ này được sử dụng khi ai đó cố tình phát tán thông tin giả mạo. Ví dụ: "Có người đã tung tin vịt về việc thành phố sẽ tăng giá điện vào cuối tháng."
"Tin tức vịt": Cách gọi này cũng ám chỉ đến những thông tin sai lệch, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh báo chí hoặc truyền thông.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tin giả: Cũng chỉ những thông tin không đúng sự thật, tương tự như "tin vịt."
Tin bịa đặt: Có nghĩa là thông tin được sáng tạo ra mà không có căn cứ, gần giống với "tin vịt."
Tin đồn: Thông tin không chính thức, có thể đúng hoặc sai, nhưng không nhất thiết phải là bịa đặt.
Từ liên quan:
Tin tức: Là thông tin được cung cấp và thường có tính chính xác cao.
Tin tức xã hội: Là thông tin liên quan đến các sự kiện trong xã hội, có thể chứa cả tin thật và tin vịt.
Kết luận:
Việc nhận diện "tin vịt" là rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là với sự phát triển của mạng xã hội, nơi mà thông tin có thể lan truyền rất nhanh.