Characters remaining: 500/500
Translation

tin vịt

Academic
Friendly

Từ "tin vịt" trong tiếng Việt có nghĩamột thông tin không chính xác, sai sự thật hoặc được bịa đặt ra để gây hiểu lầm. Thường thì "tin vịt" được dùng để chỉ những tin tức giả mạo, không căn cứ rõ ràng, khiến người đọc hoặc người nghe dễ bị nhầm lẫn.

Định nghĩa:
  • Tin vịt: thông tin sai lệch, bịa đặt, không thật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm qua, tôi đọc một bài báo nói rằng người trúng số 1 triệu đô, nhưng sau đó tôi phát hiện đó chỉ tin vịt."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong thời đại công nghệ thông tin phát triển như hiện nay, việc phân biệt giữa tin thật tin vịt trở nên rất quan trọng, nhiều người dễ dàng bị lừa bởi những thông tin giả mạo."
Cách sử dụng chú ý:
  • "Tung tin vịt": Cụm từ này được sử dụng khi ai đó cố tình phát tán thông tin giả mạo. dụ: " người đã tung tin vịt về việc thành phố sẽ tăng giá điện vào cuối tháng."
  • "Tin tức vịt": Cách gọi này cũng ám chỉ đến những thông tin sai lệch, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh báo chí hoặc truyền thông.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tin giả: Cũng chỉ những thông tin không đúng sự thật, tương tự như "tin vịt."
  • Tin bịa đặt: Có nghĩathông tin được sáng tạo ra không căn cứ, gần giống với "tin vịt."
  • Tin đồn: Thông tin không chính thức, có thể đúng hoặc sai, nhưng không nhất thiết phải bịa đặt.
Từ liên quan:
  • Tin tức: thông tin được cung cấp thường tính chính xác cao.
  • Tin tức xã hội: thông tin liên quan đến các sự kiện trong xã hội, có thể chứa cả tin thật tin vịt.
Kết luận:

Việc nhận diện "tin vịt" rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt với sự phát triển của mạng xã hội, nơi thông tin có thể lan truyền rất nhanh.

  1. d. (kng.). Điều bịa đặt tung ra thành tin. Tung tin vịt.

Comments and discussion on the word "tin vịt"